Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bộ phận
[bộ phận]
|
component; section; piece; part; organ
The parts of the body
To take an engine to pieces; to take an engine apart; to dismantle an engine
The Vietnamese revolution is part and parcel of the world revolution
One should not see only the parts and not the whole; you cannot see the wood for trees
department; division; unit
Sales division
Spinal cord injury unit at the Washington University School of Medicine in St. Louis, Missouri